ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Give off là gì? Cách dùng, bài tập và các phrasal verbs give

Động từ give là một từ đơn giản, quen thuộc trong tiếng Anh. Chúng ta thường hiểu nó với nghĩa là “cho, tặng, đưa” ai đó một vật gì. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, động từ này lại mang nghĩa hoàn toàn mới. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ give off, kèm theo bài tập vận dụng giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên học thêm những phrasal verbs phổ biến khác với “give” để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

1. Give off là gì? 

Cụm động từ “give off” có nghĩa là tỏa ra, phát ra, hoặc sinh ra một thứ gì đó như mùi hương, ánh sáng, nhiệt, khói, năng lượng hoặc cảm giác. Nó mô tả việc một vật, hiện tượng, hay thậm chí con người phát ra điều gì đó một cách tự nhiên mà không cần tác động trực tiếp.

Cụm này thường được dùng trong cả ngữ cảnh khoa học lẫn đời sống hằng ngày. Ví dụ, vật lý (ánh sáng, nhiệt), hóa học (khí, mùi), hoặc mô tả cảm xúc, ấn tượng của con người (vibe, energy).

Ví dụ: 

  • The old fireplace gave off a gentle warmth that made the entire room feel cozy and peaceful. (Lò sưởi cũ tỏa ra hơi ấm dịu nhẹ khiến cả căn phòng trở nên ấm cúng và yên bình.)
  • She gives off a positive energy that makes everyone around her feel motivated and happy. (Cô ấy tỏa ra một nguồn năng lượng tích cực khiến mọi người xung quanh cảm thấy có động lực và vui vẻ hơn.)
give off là gì

>> Xem thêm:

2. Cấu trúc give off và cách dùng 

2.1. Cấu trúc give off 

Phrasal verbs trong tiếng Anh được chia thành 2 loại, đó là: cụm động từ có thể tách rờikhông thể tách rời. Cụm từ give off mà chúng ta đang tìm hiểu thuộc dạng không thể tách rời. Vì vậy, cấu trúc sẽ là: 

give off something

Đồng nghĩa với việc sẽ không có danh từ/đại từ nào chen giữa từ give và từ off. 

Ví dụ: 

  • The candles give off a soft light that makes the room look romantic. (Những cây nến tỏa ra ánh sáng dịu khiến căn phòng trở nên lãng mạn.)
  • He gives off a friendly and trustworthy vibe whenever he talks. (Anh ấy toát ra cảm giác thân thiện và đáng tin cậy mỗi khi trò chuyện.)

2.2. Cách dùng give off 

  • Diễn tả mùi hương 

Chúng ta có thể dùng “give off” để nói vật,hiện tượng tỏa ra mùi thơm, dễ chịu hoặc khó chịu

Ví dụ: The jasmine flowers give off a sweet, lingering scent at night. (Những bông hoa nhài tỏa ra mùi hương ngọt ngào, vương vấn vào ban đêm.)

  • Diễn tả ánh sáng 

 “Give off” còn được sử dụng khi miêu tả một vật phát ra ánh sáng tự nhiên, nhẹ nhàng, như đèn, nến, màn hình.

Ví dụ: The lanterns give off a warm glow that makes the alley feel cozy. (Những chiếc lồng đèn tỏa ánh sáng ấm áp khiến con hẻm trở nên ấm cúng.)

>> Xem thêm: Up to you là gì?

  •  Diễn tả âm thanh 

Trường hợp give off diễn tả âm thanh sẽ ít gặp hơn mùi/ánh sáng, nhưng ta có thể dùng cụm này khi vật phát ra âm thanh nhỏ, đều (tiếng vo ve, rung, ù).

Ví dụ: The old air conditioner gives off a low, constant hum. (Chiếc máy lạnh cũ phát ra tiếng ù trầm và liên tục.)

  • Diễn tả con người

Khi muốn nói ai đó toát ra năng lượng, khí chất như thế nào, ta có thể dùng give off + năng lượng họ toả ra. 

Ví dụ: She gives off a confident, approachable vibe in interviews. (Cô ấy toát ra cảm giác tự tin và thân thiện trong các buổi phỏng vấn.) 

cách dùng give off

3. Phân biệt give off và give out

Khi học cụm động từ với give, nhiều người dễ nhầm give offgive out, vì cả hai đều mang ý “phát ra” hoặc “tỏa ra”. Tuy nhiên, ngữ cảnh bản chất hành động của chúng khác nhau. Cùng Langmaster phân tích dưới đây nhé!

Cụm 

Nghĩa 

Bối cảnh sử dụng

Đặc điểm

Ví dụ 

Give off

Tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt, năng lượng, cảm xúc,…)

Dùng khi vật hoặc người tự nhiên phát ra điều gì đó (mùi, ánh sáng, vibe,...) mà không có chủ ý

- Cụm không tách rời 

- Mang tính thụ động, tự nhiên

The flowers give off a pleasant scent. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương dễ chịu.)

He gives off a calm and friendly vibe. (Anh ấy toát ra cảm giác điềm tĩnh và thân thiện.)

Give out

- Phát, phân phát

- Phát ra (ánh sáng, âm thanh, hơi nóng, mạnh hơn “give off”)

- Ngừng hoạt động, hỏng

Dùng khi phát cho ai đó hoặc máy móc, cơ thể ngừng hoạt động

- Cụm tách rời được 

- Mang tính chủ động, mạnh hơn 

The teacher gave out the test papers. (Cô giáo phát bài kiểm tra.)

The old speaker gave out a loud noise. (Chiếc loa cũ phát ra tiếng ồn lớn.)

My phone battery gave out suddenly. (Pin điện thoại của tôi đột nhiên hỏng.)

 

4. Phrasal verbs give thông dụng

Trong tiếng Anh, các phrasal verb sẽ có nhiều trường nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh bạn dùng. Langmaster sẽ nêu ra những phrasal verbs với give phổ biến cũng như nghĩa và ví dụ minh hoạ dưới đây nhé!

  • Give away là một cụm động từ tách rời. “Give away” có những trường nghĩa dưới đây:

Give away: Cho, tặng, quyên góp.
Ví dụ: They gave away their old clothes to people in need during the winter. (Họ đã tặng quần áo cũ cho những người cần giúp đỡ trong mùa đông. )

Give away: Tiết lộ bí mật hoặc thông tin đáng lẽ nên giữ kín.
Ví dụ: She accidentally gave away the surprise party when talking to her friend. (Cô ấy vô tình tiết lộ buổi tiệc bất ngờ khi nói chuyện với bạn.)

Give away: Trao giải thưởng hoặc phần quà.
Ví dụ: The company gave away free tickets to celebrate its 10th anniversary. (Công ty đã tặng vé miễn phí để kỷ niệm 10 năm thành lập.)

Give away: Phản bội, để lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ thật.
Ví dụ: His nervous smile gave away how anxious he really was. ( Nụ cười lo lắng của anh ta đã để lộ anh ấy thực sự căng thẳng đến mức nào.)

  • Give back là một cụm động từ tách rời. “Give back” có những trường nghĩa dưới đây:

Give back: Trả lại vật đã mượn hoặc lấy.
Ví dụ: Please give back the book when you’ve finished reading it. (Làm ơn trả lại cuốn sách khi bạn đọc xong nhé.)

Give back: Hoàn trả hoặc đền đáp lại sự giúp đỡ, tình cảm, hay cơ hội nhận được.
Ví dụ: He decided to give back to his community by volunteering at the local school. (Anh ấy quyết định đền đáp cộng đồng bằng cách làm tình nguyện viên ở trường địa phương.)

Give back: Hoàn lại quyền sở hữu hoặc vị trí cho ai đó.
Ví dụ: The government promised to give back the land to the farmers. (Chính phủ hứa sẽ hoàn lại đất cho người nông dân.)

  • Give up là một cụm động từ không tách rời. “Give up” có những trường nghĩa dưới đây:

Give up: Dừng một thói quen hoặc hoạt động.
Ví dụ: She gave up smoking to improve her health. (Cô ấy bỏ hút thuốc để cải thiện sức khỏe.)

Give up: Từ bỏ mục tiêu hoặc kế hoạch.
Ví dụ: He gave up his dream of becoming a pilot due to poor eyesight. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành phi công vì thị lực kém.)

Give up: Đầu hàng, không cố gắng nữa.
Ví dụ: After several attempts, the team gave up trying to fix the issue. (Sau nhiều lần thử, nhóm đã bỏ cuộc trong việc sửa lỗi.)

Give up: Hy sinh, dành thời gian hoặc cơ hội cho người khác.
Ví dụ: He gave up his holiday to help his friend move house. (Anh ấy hy sinh kỳ nghỉ của mình để giúp bạn chuyển nhà.)

Give up: Nhường chỗ hoặc vị trí.
Ví dụ: She gave up her seat for an elderly woman on the bus. (Cô ấy nhường ghế cho một bà cụ trên xe buýt.)

  • Give in là một cụm động từ không tách rời. “Give in” có những trường nghĩa dưới đây:

Give in: Dừng làm việc gì vì quá khó hoặc mất sức.
Ví dụ: After struggling with the project all night, I finally gave in and went to bed. (Sau khi vật lộn với dự án cả đêm, cuối cùng tôi đã bỏ cuộc và đi ngủ.)

Give in: Đầu hàng, nhượng bộ hoặc chấp nhận thất bại.
Ví dụ: Despite all efforts to resist, she finally gave in to her son’s request. (Dù cố gắng phản đối, cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ yêu cầu của con trai.)

Give in: Nộp bài, nộp tài liệu, báo cáo.
Ví dụ: Tom gave in his assignment right before the deadline. (Tom đã nộp bài tập của mình ngay trước hạn.)

Give in: Đệ trình hồ sơ hoặc đề xuất để xem xét.
Ví dụ: The design team gave in their proposal for approval. (Nhóm thiết kế đã nộp đề xuất của họ để được phê duyệt.)

  • Give of là một cụm động từ không tách rời, mang nghĩa trang trọng. “Give of” có những trường nghĩa dưới đây:

Give of: Cống hiến thời gian, công sức hoặc năng lượng để giúp đỡ người khác.
Ví dụ: She always gives of her time to support local charities. (Cô ấy luôn dành thời gian của mình để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.)

Give of: Dành tặng lòng tốt, sự quan tâm, hoặc tình cảm cho ai đó.
Ví dụ: He gave of his kindness and wisdom to guide his students. (Anh ấy trao tặng sự tử tế và hiểu biết của mình để hướng dẫn học trò.)

  • Give onto là một cụm động từ không tách rời, thường dùng khi nói về hướng hoặc vị trí. “Give onto” có những trường nghĩa dưới đây:

Give onto: Hướng ra hoặc nhìn ra khu vực nào đó.
Ví dụ: The hotel balcony gives onto the ocean. (Ban công khách sạn hướng ra biển.)

Give onto: Dẫn ra hoặc mở ra không gian khác.
Ví dụ: The kitchen door gives onto a small garden. (Cửa bếp mở ra một khu vườn nhỏ.)

  • Give over là một cụm động từ tách rời. “Give over” có những trường nghĩa dưới đây:

Give over: Dừng làm điều gì gây phiền toái hoặc vô ích.
Ví dụ: Oh, give over complaining about the traffic! (Thôi đừng than phiền về giao thông nữa đi!)

Give over: Trao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ: The director gave over control of the project to her deputy. (Giám đốc đã trao quyền kiểm soát dự án cho phó của mình.)

Give over: Dành trọn thời gian hoặc cuộc đời cho điều gì đó.
Ví dụ: He gave over his life to researching ancient civilizations. (Anh ấy đã dành cả cuộc đời mình để nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.)

>> Xem thêm: Học 3000 từ tiếng Anh bằng thơ lục bát

5. Từ đồng nghĩa với give off 

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Emit

Phát ra, thải ra (ánh sáng, khí, năng lượng...)

The factory emits toxic gases into the air. (Nhà máy thải ra khí độc vào không khí.)

Release

Giải phóng, tỏa ra

Burning coal releases a large amount of carbon dioxide. (Việc đốt than thải ra một lượng lớn khí CO₂.)

Radiate

Tỏa ra (ánh sáng, năng lượng, cảm xúc)

She radiates happiness whenever she talks about her family. (Cô ấy tỏa ra niềm hạnh phúc mỗi khi nói về gia đình.)

Exude

Toát ra, lan tỏa (mùi, khí, cảm xúc)

The cafe exudes a relaxing and welcoming vibe. (Quán cà phê toát ra bầu không khí thư giãn và thân thiện.)

Send out

Gửi ra, phát ra (ánh sáng, tín hiệu, năng lượng)

The lighthouse sends out a bright beam to guide ships at night. (Ngọn hải đăng phát ra luồng sáng mạnh để dẫn đường cho tàu vào ban đêm.)

từ đồng nghĩa với give off

6. Bài tập phrasal verbs give 

Điền cụm động từ thích hợp: give up, give in, give off, give back, give out, give away, give over, give onto, give of, give birth to

  1. The flowers in the vase _______ a pleasant fragrance.
  2. After many attempts to convince him, she finally _______ and agreed.
  3. He promised to _______ the money he had borrowed from his friend.
  4. The teacher _______ the test papers before starting the lesson.
  5. The company _______ hundreds of free samples during the event.
  6. Their balcony _______ the park, so they can enjoy the greenery every morning.
  7. He _______ drinking coffee because it made him too anxious.
  8. The manager decided to _______ control of the team to her deputy.
  9. She has always _______ her time and love to help those in need.
  10. The discovery of electricity _______ the modern technological age.

Đáp án: 

  1. gave off (Những bông hoa trong lọ tỏa ra mùi hương dễ chịu.)
  2. gave in (Sau nhiều lần cố thuyết phục, cô ấy cuối cùng cũng nhượng bộ và đồng ý.)
  3. give back (Anh ấy hứa sẽ trả lại số tiền đã mượn từ bạn.)
  4. gave out (Giáo viên đã phát bài kiểm tra trước khi bắt đầu tiết học.)
  5. gave away (Công ty đã tặng hàng trăm mẫu thử miễn phí trong sự kiện.)
  6. gives onto (Ban công nhà họ hướng ra công viên, nên họ có thể ngắm cây xanh mỗi sáng.)
  7. gave up (Anh ấy bỏ uống cà phê vì nó khiến anh lo lắng quá mức.)
  8. gave over (Người quản lý quyết định giao quyền điều hành nhóm cho phó của mình.)
  9. given of (Cô ấy luôn cống hiến thời gian và tình yêu để giúp những người cần được giúp đỡ.)
  10. gave birth to (Phát minh ra điện đã khai sinh ra thời đại công nghệ hiện đại.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt giữa “give off” và “give out”. Bên cạnh đó, Langmaster cũng đã tổng hợp những cụm động từ phổ biến với “give” cùng các từ đồng nghĩa của “give off”, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin sử dụng các cụm tự nhiên như người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster! 

CTA khoá trực tuyến nhóm

Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Ưu đãi có hạn - đăng ký ngay hôm nay để bứt phá kỹ năng tiếng Anh cùng Langmaster!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác